Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amends
/ə'mendz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại
    • to make amends for something
      đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì
Comments and discussion on the word "amends"