Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ambiguïté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhập nhằng; tính chất nước đôi
    • Parler sans ambiguïté
      nói toạc ra, nói rõ ra
  • cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi
Related words
Comments and discussion on the word "ambiguïté"