Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ambiance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hoàn cảnh, môi trường
    • Ambiance sociale
      hoàn cảnh xã hội
    • Mettre qqn dans l'ambiance
      đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
    • Ambiance chaleureuse
      không khí đầm ấm
    • il y a de l'ambiance ici
      (thân mật) không khí ở đây vui lắm
Related search result for "ambiance"
Comments and discussion on the word "ambiance"