Jump to user comments
danh từ giống cái
- hoàn cảnh, môi trường
- Ambiance sociale
hoàn cảnh xã hội
- Mettre qqn dans l'ambiance
đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
- Ambiance chaleureuse
không khí đầm ấm
- il y a de l'ambiance ici
(thân mật) không khí ở đây vui lắm