Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
altricial
Jump to user comments
Adjective
  • (chim non vừa mới nở) trần trụi, không nhìn thấy được và phụ thuộc vào cha mẹ để có thức ăn
Comments and discussion on the word "altricial"