Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
alto-relievo
/'æltouri'li:vou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều alto-relievos
  • (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao
Comments and discussion on the word "alto-relievo"