Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alsacien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) miền An-giát (Pháp)
danh từ
  • người An-giát
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng An-giát
Comments and discussion on the word "alsacien"