Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
alphabet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bảng chữ cái
    • Réciter l'alphabet
      đọc thuộc lòng bảng chữ cái
  • sách học vần
  • bước đầu
    • N'en être qu'à l'alphabet de la musique
      mới võ vẽ về nhạc
Related search result for "alphabet"
Comments and discussion on the word "alphabet"