Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
alluringness
/ə'ljuəriɳnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng
Comments and discussion on the word "alluringness"