Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
allogeneic
Jump to user comments
Adjective
  • dị sinh, thuộc alen lặn, gen đẳng vị lặn; có biểu hiện hay liên quan tới tế bào hay mô ở các cá thể thuộc cùng một loài nhưng khác về mặt di truyền học và vì vậy mà không tương thích về mặt miễn dịch)
Comments and discussion on the word "allogeneic"