Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
allochthonous
Jump to user comments
Adjective
  • (đá, trầm tích, ...) được tìm thấy ở một nơi khác nơi tạo ra chúng hoặc yếu tố cấu thành nên chúng
Comments and discussion on the word "allochthonous"