Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
allegiance
/ə'li:dʤəns/
Jump to user comments
danh từ
  • lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to pledge full allegiance to the country
      nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
    • to take the oath of allegiance
      nguyện trung thành
  • bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)
Related words
Comments and discussion on the word "allegiance"