Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bản lề
nhặng xị
hiểm yếu
đại sự
yếu nhân
hệ trọng
khẩn yếu
tự cao
trọng đại
xung yếu
chủ chốt
chí yếu
quan trọng
nấp bóng
cần yếu
chức vụ
nhân vật
can hệ
biểu hiện
chiếm
Nhà Hậu Lê
lân
chèo
giỗ
Chu Văn An
tết