Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alléluia
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) bài hát ca ngợi Chúa
  • (thơ ca) bài hát vui mừng, khúc hoan ca
  • cây chua me đất
Related search result for "alléluia"
Comments and discussion on the word "alléluia"