Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allégeance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) lòng trung thành (đối với vua, với nước)
    • Serment d'allégeance
      lời thề trung thành
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự dịu bớt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi
Related search result for "allégeance"
Comments and discussion on the word "allégeance"