Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alkahestic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới chất alkahest, một chất được các nhà giả kim giả thuyết là có tồn tại và tìm kiếm, một chất có thể hòa tan được tất cả các vật chất khác, kể cả vàng
Comments and discussion on the word "alkahestic"