Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
albigensian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc hoặc liên quan tới tổ chức, phe Albigenses (một bè rối chống phá công giáo) hoặc chủ nghĩa albigensian
Comments and discussion on the word "albigensian"