Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
albâtre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khoáng vật học) alêbat
  • đồ mỹ nghệ bằng alêbat
    • d'albâtre
      trắng nuột
    • Cou d'albâtre
      cổ trắng nuột
Comments and discussion on the word "albâtre"