Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alaskan
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hay có đặc điểm của bang Alaska hoặc người dân ở Alaska
Noun
  • một người bản địa, hay một cư dân ở Alaska
Comments and discussion on the word "alaskan"