Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alarmant
Jump to user comments
tính từ
  • đáng lo lắng, nguy ngập
    • Situation alarmante
      tình hình nguy ngập
    • Nouvelles alarmantes
      tin tức đáng lo lắng
    • Symptôme alarmant
      triệu chứng đáng lo lắng
Comments and discussion on the word "alarmant"