Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
air-to-surface
Jump to user comments
Adjective
  • được thiết kế, điều khiển để bắn hỏa lực từ trên máy bay xuống các mục tiêu dưới mặt đất
    • air-to-surface missiles
      các tên lửa không đối đất
Related words
Related search result for "air-to-surface"
Comments and discussion on the word "air-to-surface"