Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aggrieve
/ə'gri:v/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở
Comments and discussion on the word "aggrieve"