Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
affordable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể chi trả được, có thể có đủ tài chính để làm được
    • affordable housing
      nhà ở giá thấp, có thể chi trả được
Related words
Comments and discussion on the word "affordable"