Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affleurement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sắp ngang nhau, sự xếp ngang mức (hai tấm gỗ...)
  • sự lộ ra
  • (địa chất, địa lý) sự lộ vỉa; vết lộ
Comments and discussion on the word "affleurement"