Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
affecting
/ə'fektiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
    • an affecting scence
      cảnh làm mủi lòng
    • the story is very affecting
      câu chuyện rất xúc động
Related words
Comments and discussion on the word "affecting"