Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affairement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bận rộn
  • cảnh nhộn nhịp
    • Un grand affairement de commerce
      cảnh buôn bán rất nhộn nhịp
Comments and discussion on the word "affairement"