Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affacturage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự quản lý các tài khoản khách hàng của một doanh nghiệp thông qua một bộ phận chuyên lo truy thu và tố tụng
Comments and discussion on the word "affacturage"