Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aerological
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc hoặc liên quan tới môn khí tượng cao không (môn không thể học, môn khí tượng nghiên cứu về toàn bộ bầu khí quyển, đặc biệt là các tầng khí quyển phía trên)
Comments and discussion on the word "aerological"