Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adoucisseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ đánh bóng
    • Adoucisseur des pièces d'horlogerie
      thợ đánh bóng các bộ phận đồng hồ
  • máy khử cứng (nước)
Comments and discussion on the word "adoucisseur"