Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
admirable
/'ædmərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
    • an admirable spirit
      tinh thần đáng phục
  • tuyệt diệu, tuyệt vời
    • admirable achievements
      những thành tích tuyệt vời
    • Admiraable Crichton
      người lắm tài
Comments and discussion on the word "admirable"