Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
admirability
/,ædmərə'biliti/ Cách viết khác : (admirableness) /'ædmərəblins/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
  • tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời
Related words
Comments and discussion on the word "admirability"