Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
adjuvant
Jump to user comments
tính từ
  • bổ trợ
    • Traitement adjuvant
      sự điều trị bổ trợ
danh từ giống đực
  • thuốc bổ trợ
  • chất phụ gia
    • Les adjuvants du béton
      các chất phụ gia của bê tông
Related search result for "adjuvant"
Comments and discussion on the word "adjuvant"