Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adducteur
Jump to user comments
tính từ giống đực
  • (giải phẫu) khép
    • Muscle adducteur
      cơ khép
  • dẫn nước
    • Tube adducteur
      ống dẫn nước
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ khép
  • đường dẫn nước
Comments and discussion on the word "adducteur"