French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tính thích ứng, tính thích nghi
- Adaptabilité d'une espèce au milieu
tính thích ứng của một loài với môi trường
- Adaptabilité d'un matériau à des usages variés
tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau
- (tâm lý học) khả năng thích nghi