Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adamantin
Jump to user comments
tính từ
  • như kim cương (về độ rắn, độ sáng)
  • (văn học) cứng rắn
    • coeur adamantin
      trái tim cứng rắn
    • Cellule adamantine
      (giải phẫu) tế bào men răng
Comments and discussion on the word "adamantin"