Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
éo ợt
chủ động
hiếu động
hoạt tính
nhanh nhảu
khàn
ấy
cất
chả chớt
chan chát
tiếng
tiếng nói
tỉnh táo
hoạt chất
tích cực
phóng xạ
ngọt nhạt
nói lên
mau mắn
giọng nói
pha tiếng
tại ngũ
cất giọng
luốt
run
nhại
oang
oanh
cất cao
đều đều
ra mồm
ảo não
ồ ồ
lè nhè
mượt mà
giật mình
bênh vực
ai oán
giọng
bị động
cáu kỉnh
kè nhè
bình thản
ấm áp
bặt
nhẹ nhàng
bổng
chua
ca trù