Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acridien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cào cào
danh từ giống đực
  • (số nhiều, động vật học) như acrididés
    • Lutte contre les acridiens
      sự tiêu diệt cào cào
Comments and discussion on the word "acridien"