Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acquitter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xử trắng án, tha bổng
    • Acquitter un accusé
      xử trắng án một bị cáo
  • trả; nộp
    • Acquitter une dette
      trả nợ
    • Acquitter des impôts
      nộp thuế
  • ký nhận trả
    • Acquitter une facture
      ký nhận trả một hóa đơn
Related words
Related search result for "acquitter"
Comments and discussion on the word "acquitter"