Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acquittement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xử trắng án, sự tha bổng
    • Ordonnance d'acquittement
      án lệnh tha bổng
  • sự (trả) nợ; sự nộp (thuế)
Comments and discussion on the word "acquittement"