Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
achievement
/ə'tʃi:vmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • thành tích, thành tựu
    • to record great achievements
      đạt được những thành tích lớn
    • a scientific achievement
      một thành tựu khoa học
  • sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
    • the achievement of independence
      sự giành được độc lập
  • huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
Related search result for "achievement"
Comments and discussion on the word "achievement"