Jump to user comments
danh từ
- thành tích, thành tựu
- to record great achievements
đạt được những thành tích lớn
- a scientific achievement
một thành tựu khoa học
- sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
- the achievement of independence
sự giành được độc lập
- huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)