Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accrual
/ə'kru:əl/ Cách viết khác : (accruement) /ə'kru:mənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dồn lại, sự tích lại
  • số lượng dồn lại, số lượng tích lại
Related words
Comments and discussion on the word "accrual"