Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accroître
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tăng thêm
    • Accroître l'autorité
      tăng thêm quyền lực
nội động từ
  • (luật) thuộc phần, để cho hưởng
    • La part de son cousin lui est accrue
      phần của cậu em con chú của nó để cho nó hưởng
Related words
Related search result for "accroître"
Comments and discussion on the word "accroître"