Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
accroître
Jump to user comments
ngoại động từ
tăng thêm
Accroître l'autorité
tăng thêm quyền lực
nội động từ
(luật) thuộc phần, để cho hưởng
La part de son cousin lui est accrue
phần của cậu em con chú của nó để cho nó hưởng
Related words
Antonyms:
Amoindrir
diminuer
réduire
restreindre
Related search result for
"accroître"
Words contain
"accroître"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tăng
dội
năng suất
Comments and discussion on the word
"accroître"