Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accomplir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tròn
    • Accomplir ses devoirs
      làm tròn nghĩa vụ
  • thực hiện
    • Accomplir une mission
      thực hiện một nhiệm vụ
Related search result for "accomplir"
Comments and discussion on the word "accomplir"