Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
accomplir
Jump to user comments
ngoại động từ
làm tròn
Accomplir ses devoirs
làm tròn nghĩa vụ
thực hiện
Accomplir une mission
thực hiện một nhiệm vụ
Related words
Antonyms:
Commencer
ébaucher
esquisser
échouer
désobéir
refuser
Related search result for
"accomplir"
Words contain
"accomplir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tận hiếu
lập công
làm tròn
nhằn
cẩn thận
đái tội
hoàn thành
khó nhằn
khó nhá
nhiệm vụ
more...
Comments and discussion on the word
"accomplir"