Jump to user comments
danh từ
- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
- to have a long absence from school
nghỉ học lâu
- sự thiếu, sự không có
- to carry out production in the absence of necessary machines
sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
- sự điểm danh
- absence of mind
sự lơ đãng
- absence without leave
sự nghỉ không phép
IDIOMS