Characters remaining: 500/500
Translation

abscess

/'æbsis/
Academic
Friendly

Từ "abscess" trong tiếng Anh có nghĩa "áp xe" trong lĩnh vực y học. Đây một tình trạng trong đó một khối chứa mủ hình thành bên trong cơ thể, thường do nhiễm trùng. Ở một khía cạnh kỹ thuật, "abscess" cũng có thể chỉ những chỗ rỗ hoặc lỗ hổng trong kim loại.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa y học:

    • Abscess một khối chứa mủ, thường có thể sờ thấy hoặc nhìn thấy trên bề mặt da hoặc bên trong cơ thể. thường gây ra cảm giác đau có thể cần phải được điều trị bằng cách rạch dẫn lưu mủ.
    • dụ: "He has an abscess on his gum that needs to be drained." (Anh ấy một áp xe ở lợi cần phải được dẫn lưu.)
  2. Ý nghĩa kỹ thuật:

    • Trong kỹ thuật, "abscess" có thể chỉ những vùng rỗ trong kim loại, nơi chất lượng vật liệu bị giảm đi.
    • dụ: "The engineer found an abscess in the metal structure during the inspection." (Kỹ sư đã phát hiện ra một chỗ rỗ trong cấu trúc kim loại trong quá trình kiểm tra.)
Biến thể của từ:
  • Abscessed (adj): áp xe. dụ: "The abscessed tooth was very painful." (Chiếc răng áp xe rất đau.)
  • Abscessing (verb): Hình thành áp xe. dụ: "The wound is abscessing and needs medical attention." (Vết thương đang hình thành áp xe cần được chăm sóc y tế.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cyst: U nang, nhưng thường không chứa mủ như áp xe.
  • Infection: Nhiễm trùng, có thể nguyên nhân gây ra áp xe.
  • Pus: Mủ, chất lỏng thường trong áp xe.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "abscess", bạn có thể gặp cụm từ như "drain an abscess" (dẫn lưu áp xe), có nghĩa điều trị áp xe bằng cách loại bỏ mủ.
danh từ
  1. (y học) áp xe
  2. (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)

Words Containing "abscess"

Words Mentioning "abscess"

Comments and discussion on the word "abscess"