Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abruptness
/ə'brʌptnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã
  • tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ
  • thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan
  • sự trúc trắc, sự rời rạc (văn)
Comments and discussion on the word "abruptness"