Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
above-ground
/ə'bʌv,graund/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trên mặt đất
  • còn sống trên đời
phó từ
  • ở trên mặt đất
  • lúc còn sống ở trên đời
Related search result for "above-ground"
Comments and discussion on the word "above-ground"