Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
above-board
/ə'bʌv'bɔ:d/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
Related search result for "above-board"
Comments and discussion on the word "above-board"