Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Abnaki
▶
Adjective
thuộc
hoặc
liên quan
tới
tộc
người
Abnaki
và
ngôn ngữ
của
họ
Noun
tiếng
Algonquian
được
nói
bởi
người
Abnaki
và
Penobscot
một
thành viên
của
tộc
người
Algonquian
ở Maine
và
Nam
Quebec
Synonyms
Abnaki
Comments and discussion on the word
"Abnaki"