Characters remaining: 500/500
Translation

Abnaki

Adjective
  1. thuộc hoặc liên quan tới tộc người Abnaki ngôn ngữ của họ
Noun
  1. tiếng Algonquian được nói bởi người Abnaki Penobscot
  2. một thành viên của tộc người Algonquian ở Maine Nam Quebec

Synonyms

Comments and discussion on the word "Abnaki"