Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
abdicable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể bị từ bỏ, chối bỏ, không nhận, từ chối
    • There are some abdicable responsibilities.
      Có một số trách nhiệm có thể bị từ chối nhận.
Comments and discussion on the word "abdicable"