Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abat-voix
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nóc tòa giảng (để dội tiếng nói của người giảng đạo về phía con chiên)
Related search result for "abat-voix"
Comments and discussion on the word "abat-voix"